View Cart “Bộ đề thi tuyển công chức tỉnh năm 2016 môn Tài chính, kế toán” đã được thêm vào giỏ hàng.
pdf-tai-lieu

140 tình huống sư phạm tiểu học thi viên chức có đáp án

Giá: 180,000

Mã sản phẩm: CN370
Danh mục:
Hướng dẫn mua tài liệu

140 tình huống sư phạm tiểu học thi viên chức có đáp án

Mô tả tài liệu:

Tình huống 1. Học sinh mất tập trung và không hiểu bài

Tiết Toán lớp 3, cô Bình đang giảng bài mới về phép chia. Em An ngồi bàn đầu, mắt nhìn ra ngoài cửa sổ, tay nghich bút và không chú ý đến bài giảng. Khi cô gọi, An lúng túng không trả lời được.

Câu hỏi: Cô Bình sẽ làm gì để giúp An tập trung trở lại và hiểu bài?

Bước 1: Nhận diện Tình huống

Vấn đề cốt lõi: Học Sinh An mất tâp trung trong giờ học không chú ý bài giảng dẫn đến không hiểu bài khi được gọi.

Chủ thể liên quan:

o          Trực tiếp: Em An, cô Bình (giáo viên).

o          Gián tiếp: Các học sinh khác trong lớp (có thể bị ảnh hưởng bởi sự mất trất tự nếu An tiếp tục nghịch ngợm hoặc nếu cô Bình xử lý không khéo).

Mức độ nghiêm trọng: Trung bình. An chỉ đang mất tập trung, chưa gây ảnh hưởng lớn đến cả lớp nhưng nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến kết quả học tập của em.

Bối cảnh cụ thể: trong giờ Toán, lúc cô Bình đang giảng bài mới (phép chia – môt khái niệm quan trọng).

Thái độ của giáo viên: Cô Bình cần giữ bình tĩnh tránh tỏ ra khó chịu hay gay gắt ngay lập tức.

Bước 2: Phân tích Tình huống

Nguyên nhân có thể:

o          Từ phía An: An có thể mệt mỏi, buồn ngủ; bài giảng có thể quá khó hoặc quá dễ so với An; An có chuyện buồn hoặc lo lắng; An có thói quen mất tập trung.

o          Từ phía bài giảng/giáo viên: Bài giảng chưa đủ hấp dẫn, chưa tạo được sự hứng thú cho An; phương pháp giảng dạy chưa phù hợp với An.

– Hậu quả nếu không giải quyết: An sẽ không nắm được kiến thức về phép chia, ảnh hưởng đến các bài học sau; An có thể hình thành thói quen mất tập trung; cô Bình có thể mất kiểm soát lớp học hoặc cảm thấy áp lực.

– Ðề xuất các phương án giải quyết:

o          Phương án 1 (Trực tiếp, nhanh chóng): Nhắc nhở An ngay tại chỗ, yêu cầu An tập trung.

o          Phương án 2 (Kín đáo, gợi mở): Sử dụng ánh mắt, cử chỉ để nhắc nhở; đặt câu hỏi dễ để kéo An trở lại bài giảng.

o          Phương án 3 (Sau giờ học): Nói chuyện riêng với An để tìm hiểu nguyên nhân sâu xa.

o          Phương án 4 (Thay đổi phương pháp): Thay đổi cách giảng bài để hấp dẫn hơn (ví dụ: dùng ví dụ thực tế, trò chơi nhỏ…).

  • Lựa chọn phương án tối ưu: Nên ưu tiên các phương án kín đáo, không làm gián đoan bài giảng và không làm An cảm thấy bị “bêu xấu” trước lớp. Sau đó, có thể kết hợp với việc tìm hiểu nguyên nhân sau.

Bước 3: Giải quyết Tình huống

Dựa trên phân tích, cô Bình có thể triển khai giải pháp theo các bước sau:

Thu hút sự chú ý một cách kín đáo ngay lâp tức

o          Dùng ánh mắt: Cô Bình nhẹ nhàng nhìn thẳng vào An, sau đó có thể nháy mắt hoặc gật đầu nhẹ nhàng để An nhận mình đang bị chú ý.

o          Gợi mở câu hỏi: Cô có thể đặt một câu hỏi dễ, liên quan đến kiến thức cũ hoặc ví dụ thực tế, và gợi An trả lời. Ví dụ: “An ơi, con có thể cho cô môt ví dụ về việc chia đều kẹo cho các bạn không nào?” (Nếu An trả lời được thì khen gợi và dặn dò nhẹ nhàng)

o          Ði lại gần: Cô Bình có thể lại gần bàn của An trong khi vẫn tiếp tục giảng bài, giúp An thấy được quan tâm và không dám mất tâp trung nữa.

Hỗ trợ An hiểu bài và khôi phục lại sự tự tin:

o          Sau khi kéo được sự chú ý của An, cô có thể giảng lại ngắn gọn phần kiến thức An đã bỏ lỡ bằng cách kết nối với ví dụ hoặc câu hỏi mà An vừa trả lời.

o          Sau đó, cô có thể quan sát kỹ hơn An trong những phút tiếp theo, nếu An vẫn tiếp tục mất tâp trung, có thể sử dụng thêm tín hiêu riêng đã thống nhất từ trước (nếu có) hoặc gọi An lên bảng làm bài tập nhỏ

Tìm hiểu nguyên nhân sâu xa (sau giờ học):

Cuối giờ hoặc giờ ra chơi, cô Bình nên gặp riêng An để hỏi thăm một cách nhe nhàng, quan tâm: “Hôm nay con có vẻ hơi mệt/buồn gì à? Con có thể chia sẻ với cô không?” hoặc “Con có gặp khó khăn gì với bài học hôm nay không?”

Tránh Chí trích: Tâp trung vào hành vi “con chưa tâp trung”, thay vì “con hư”, “con không chú ý”.

Tìm hiểu nguyên nhân: Nếu An chia sé lý do (mêt, buôn, bài khó…), cô sẽ có hướng hỗ trợ phù hợp (ví du: nhắc nhở An ngủ đủ giấc, trao đổi thêm bài cho An, hoặc nếu có vấn đề tâm lý thì sẽ trao đổi với Phu huynh).

Ðưa ra giải pháp cùng An: Ví du: “Vậy lần sau nếu thấy bài khó hay bị mất tập trung, con có thể giơ tay xin phép cô được nghỉ giải lao vài phút nhé” hoặc “Cô sẽ giao thêm bài tâp dễ hơn cho con để con làm quen dần nhé”.

 

Tình huống 2. Học sinh làm bài tập cẩu thả

Cô Minh đang chấm bài tập Tiếng Việt cảa học Sinh lớp 2 sau giờ tự học. Em Bảo nộp bài với chữ viết nguệch ngoạc, sai lỗi chính tả nhiều, và phần tập làm Văn chỉ Viết được vài dòng rất sơ sài.

Câu hỏi: Cô Minh sẽ trao đổi với Bảo như thế nào về bài tập của em?

Bước 1: Nhận diện Tình huống

Vấn đề cốt lõi: Em Bảo nộp bài tập Tiếng Việt chất lượng (chữ viết xấu, sai nhiều lỗi chính tả, nội dung sơ sài) sau giờ tự học. Ðiều này cho thấy Bảo có thể thiếu sự cẩn thận, chưa nắm kiến thức hoặc thiếu động lực.

Chủ thể liên quan:

o          Trực tiếp:  Em Bảo, cô Minh (giáo viên)

o          Gián tiếp: Phụ huynh Bảo (cần phối hợp để rèn luyện them ở nhà).

Mức độ nghiêm trọng: Trung bình. Nếu không được chấn chỉnh kịp thời, Bảo sẽ hình thành thói quen cẩu thả trong học tập, ảnh hưởng đến nền tảng Tiếng Viêt và các môn học khác.

Bối cảnh cụ thể: sau giờ tự học, lúc cô Minh chấm bài. Ðiều này cho phép cô có không gian và thời gian để trao đổi riêng với Bảo nếu cần.

Thái độ của giáo viên: Cô Minh cần giữ thái độ kiên nhẫn, động viên, tránh quát mắng hay làm Bảo cảm thấy xấu hổ.

Bước 2: Phân tích Tình huống

Nguyên nhân có thể:

Từ phía Bảo:

         Thiếu kỹ năng: Kỹ năng viết chữ, chính tả, hoặc diễn đạt còn yếu.

         Thiếu cẩn thận/vội vàng: Chỉ muốn làm xong cho nhanh để chơi.

         Thiếu ý tưởng/kỹ năng tư duy: Không biết viết gì cho phần tập làm văn.

         Mệt mỏi/không hứng thú: Giờ tự học có thể là lúc Bảo đã mệt hoặc không có hứng thú.

         Chưa hiểu rõ yêu cầu: Có thể Bảo chưa hiểu rõ bài tập cần làm gì.

 Từ phía bài tâp/môi trường:

         Bài tâp quá khó hoặc nhàm chán đối với Bảo.

         Giờ tự học không có sự giám sát hoặc hỗ trợ đầy đủ.

Hậu quả nếu không giải quyết:

o          Bảo tiếp tục cẩu thả, không tiến bộ trong môn Tiếng Việt.

o          Hình thành thói quen học tập không tốt, ảnh hưởng đến các kỹ năng khác.

o          Bảo có thể mất tự tin, chán ghét môn học nếu bị chê bai.

Ðề xuất các phương án giải quyết:

o          Phương án 1 (Góp ý trực tiếp, ngắn gọn): Chỉ ra lỗi sai và yêu cầu Bảo về nhà sửa lại.

o          Phương án 2 (Trao đổi riêng, phân tích cụ thể): Gặp riêng Båo, chỉ ra lỗi sai kèm lời động viên, hướng dẫn cách sửa lại và cải thiên.

o          Phương án 3 (Phối hợp với Phụ huynh): Thông báo tình hình cho Phụ huynh để cùng rèn luyện thêm tại nhà.

o          Phương án 4 (Thay đổi cách giao/kiểm tra bài): Chia nhỏ bài tâp, tăng cường kiểm tra đột xuất hoặc có phần thưởng khuyến khích.

Lựa chọn phương án tôi ưu: Ưu tiên phương án 2 (trao đổi riêng, phân tích cụ thể) kết hợp với phương án 3 (phối hợp Phu huynh) nêu tình trang kéo dài. Ðiều này giúp Bảo hiểu rõ vấn đề mà không bị xấu hổ, đồng thời có sự hỗ trợ từ gia đình.

Bước 3: Giải quyết Tình huống

Cô Minh có thể tiến hành sau:

1. Trao đổi riêng với Bảo (chọn thời điểm thích hợp, tránh trước mặt cả lớp):

o          Bắt đầu bằng lời khen/động viên: “Bảo à, con nôp bài đúng giờ là rất tốt đây. Cô thấy con đã cố gắng Viết hết bài rồi. ” (Tìm kiếm điểm sáng, dù nhỏ nhất).

o          Chỉ ra lỗi sai một cách cụ thể, nhẹ nhàng: “Tuy nhiên, bài này con cần cố gắng hơn một chút nhé. Cô thấy chữ của con còn hơi vội, một số chữ viết còn chưa đúng ly, và có mấy lỗi chính tả như chữ ‘nghỉ’ con viêt thành ‘ngĩ’ này. Con nhớ cách viết đúng không?” (Tránh nói chung chung “bài con xâu quá” hay “con sai nhiều quá”).

Hướng dẫn cụ thể cho từng phần:

         Về chữ viết: “Con thử viết lại mấy chữ này cho thât nắn nót vào vở nháp cho cô xem nào. Nhớ viết chậm lại một chút nhé. ” (Thực hành ngay).

         Về chính tả: “Con hãy đọc lại đoạn này và xem xem có từ nào con còn thấy khó không, cô sẽ hướng dẫn con cách nhớ chính tả. ” (Tâp trung vào lỗi cụ thể, không dàn trải).

         Về tập làm văn: “Phần tập làm văn, con đã viết được vài câu rồi dó là môt khởi đầu tốt. Nhưng con nhớ là bài Văn cần có thêm nhiều ý để kể về điều con muốn tả nhé. Ví dụ, về mẹ của con, con có thể kể mẹ làm nghề gì, mẹ thường làm gì cho con, hay con yêu mẹ ở điểm nào…?” (Gợi ý ý tưởng, định hướng).

Giao nhiệm vụ sửa và rèn luyên: “Bảo hãy sửa lại những lỗi này vào vở bài tâp của con nhé. Sau đó, con dành thêm 15 phút mỗi ngày để luyện viết chữ và tập viết thêm một đoan văn ngắn về sở thích của con. Cô tin con sẽ làm tốt hơn nhiều! ”

2. Theo dõi và động viên:

o          Ngày hôm sau, cô Minh nên kiểm tra lại bài đã sửa của Bảo và khen ngợi kịp thời nếu Bảo có tiến bộ, dù nhỏ

o          Thường xuyên quan tâm, nhắc nhở Bảo trong các giờ học sau để đảm bảo em duy trì sự cẩn thận.

3. Phối hợp với Phụ huynh (nếu cần):

o          Nếu tình trạng câu thả của Bảo vẫn tiếp diễn, cô Minh nên trao đổi riêng với Phu huynh (qua điện thoại hoặc mời gặp trực tiếp).

o          Thông báo khách quan tình hình của Bảo, đưa ra các ví dụ cụ thể về bài làm của em.

o          Gợi ý các biện pháp phối hợp tại nhà: Ví dụ: dành thời gian kiểm tra bài của con, cùng con luyện viết, đọc sách để mở rộng vốn từ và ý tưởng.

o          Nhấm mạnh mục tiêu chung: Cùng giúp Bảo tiến bộ và yêu thích việc học.